Characters remaining: 500/500
Translation

phệ phệ

Academic
Friendly

Từ "phệ phệ" trong tiếng Việt một tính từ, thường được dùng để miêu tả một người thân hình mập mạp, tròn trịa, thường một cách nói vui vẻ hoặc thân thiện. Khi bạn nghe từ này, bạn có thể hình dung ra những người vóc dáng đầy đặn, không quá gầy, thường mang lại cảm giác dễ gần, đáng yêu.

Cách sử dụng từ "phệ phệ":
  1. Miêu tả ngoại hình:

    • dụ: " đó thật phệ phệ, nhìn rất dễ thương."
    • đây, từ "phệ phệ" được dùng để diễn tả vẻ ngoài đáng yêu của một .
  2. Sử dụng trong văn nói:

    • dụ: "Chú mèo nhà tôi phệ phệ quá, lúc nào cũng nằm một chỗ."
    • đây, từ "phệ phệ" không chỉ dùng cho người còn có thể dùng cho động vật, thể hiện sự dễ thương, mập mạp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "phệ phệ" có thể được sử dụng một cách hài hước hoặc châm biếm, khi nói về những người vóc dáng mập mạp hơn mức bình thường.
    • dụ: "Anh ấy phệ phệ như cái bánh bao, nhưng rất vui tính."
    • đây, sử dụng "phệ phệ" mang tính chất thân thiện hài hước.
Phân biệt với các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "mập", "béo", "tròn trịa". Tuy nhiên, các từ này có thể mang nghĩa tiêu cực hơn so với "phệ phệ", "phệ phệ" thường mang lại cảm giác dễ chịu hơn.
  • Biến thể: Có thể sử dụng "phệ" như một dạng rút gọn, nhưng thường "phệ phệ" được sử dụng nhiều hơn.
Từ liên quan:
  • "Mập mạp": Cũng diễn tả sự đầy đặn về thân hình, nhưng có thể được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau.
  • "Béo": Thường mang nghĩa tiêu cực hơn có thể được coi thiếu lịch sự khi nói về người khác.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "phệ phệ", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh cách có thể được hiểu. Từ này thường được coi dễ thương khi nói về trẻ em hoặc động vật, nhưng có thể không phù hợp khi nói về người lớn trong những tình huống trang trọng.

  1. Nh. Phề phệ.

Similar Spellings

Words Containing "phệ phệ"

Comments and discussion on the word "phệ phệ"